
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて – Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete). Bài viết này sẽ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete). Bài viết này sẽ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~てまえ(~手前) (~te mae (~ temae)). Bài viết này
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~とおもうまもなく (~ to omou mamonaku). Bài viết này
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~とあって (~ to atte). Bài viết này sẽ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: … からとて (… kara tote). Bài viết này
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~というわけだ (~ to iu wakeda). Bài viết này
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~もなにも(~も何も) (~ mo nani mo (~ mo nani
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないではすまない / ずにはすまない (~ naide wa sumanai/zu ni
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: にいわせれば (Ni iwa sereba). Bài viết này sẽ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たる (~taru). Bài viết này sẽ mang đến
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ろくに~ない (Rokuni ~ nai). Bài viết này sẽ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~くせして (~ kuse shite). Bài viết này sẽ